TOP Trụ sở quan hệ quốc tế Trao đổi quốc tế dữ liệu cơ bản

Trụ sở quan hệ quốc tế

Trao đổi quốc tế

dữ liệu cơ bản

Số lượng sinh viên quốc tế được chấp nhận (25-)

Reiwa năm thứ 5 (2023) 260 名
Reiwa năm thứ 4 (2022) 223 名
Reiwa năm thứ 3 (2021) 193 名
Reiwa năm thứ 2 (2020) 217 名
2019 280 名
năm tài chính 30 260 名
năm tài chính 29 211 名
năm tài chính 28 189 名
năm tài chính 27 188 名
năm tài chính 26 196 名
năm tài chính 25 165 名

Tình trạng tuyển sinh của sinh viên quốc tế

5 kể từ ngày 5 tháng 1 188 名 kể từ ngày 10 tháng 1 204 名
4 kể từ ngày 5 tháng 1 158 名 kể từ ngày 10 tháng 1 190 名
3 kể từ ngày 5 tháng 1 152 名 kể từ ngày 10 tháng 1 172 名
2 kể từ ngày 5 tháng 1 190 名 kể từ ngày 10 tháng 1 157 名
2019 kể từ ngày 5 tháng 1 207 名 kể từ ngày 10 tháng 1 226 名
Heisei 30 năm (năm 2018) kể từ ngày 5 tháng 1 200 名 kể từ ngày 10 tháng 1 207 名
Heisei 29 năm (năm 2017) kể từ ngày 5 tháng 1 156 名 kể từ ngày 10 tháng 1 169 名
Heisei 28 năm (năm 2016) kể từ ngày 5 tháng 1 144 名 kể từ ngày 10 tháng 1 152 名
Heisei 27 năm (năm 2015) kể từ ngày 5 tháng 1 157 名 kể từ ngày 10 tháng 1 154 名
Heisei 26 năm (năm 2014) kể từ ngày 5 tháng 1 139 名 kể từ ngày 10 tháng 1 158 名
Heisei 25 năm (năm 2013) 5 kể từ ngày 1 tháng 115 kể từ ngày 10 tháng 1 134 名

Số học sinh cử đi (từ 25)

Điểm đến H25 H26 H27 H28 H29 H30 H31・R1 R2 R3 R4
Mỹ 13 15 9 11 12 7 9 1 1 4
Canada 8 8 6 12 3 12 9 1 1 11
(Tức là 1 2 2 1 5 5 4 0 0 0
Đức 7 6 3 2 1 3 3 0 0 0
ュ ー ン 40 34 32 25 38 28 34 0 0 11
ハ ン ガ リ ー 3 3 3 3 2 0 0 0 1 1
Pháp 5 4 5 5 3 1 1 0 0 0
ル ー マ ニ ア 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0
韓国 13 11 10 10 2 4 3 0 0 0
中国 6 0 0 2 2 2 0 0 0 0
台湾 0 0 0 5 2 3 1 0 0 2
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu 0 0 0 2 0 0 2 0 0 2
(Tức là 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
Eur-lex.europa.eu eur-lex.europa.eu 0 0 0 0 0 2 0 0 0
Malaysia 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
総計 97 84 71 78 70 66 68 2 3 32